- Được kiểm định theo các tiêu chuẩn EN13034 ( Type 6 ), EN 13982-1 ( Type 5 ) chống bụi hóa chất hạt và bụi hoá chất lỏng; EN 1149 về khả năng chống tĩnh điện; EN1073-2 về chống nhiễm bụi phóng xạ.
- Vải chế tạo được kiểm định theo tiêu chuẩn:EN 530 ( chống trầy xước 750 cyc); EN863 (chống đâm xuyên 8.6 N ); ISO2960 (Độ bền cơ 89.4 N); ISO7854; ISO9073 ; EN1149;EN1073-2
- Thử khả năng chống hóa chất theo EN368: Không cho thẩm thấu hoá chất thử Sulphuric Acid 30% ; Sodiurn Hydroxide 10%
- Nhà chế tạo: Lakeland
Danh mục | Giá bán |
---|---|
Mặt nạ 2 lọc độc NP-306 Blue Eagle | 80.000 |
Mặt nạ 1 lọc độc NP-305 Blue Eagle | 76.000 |
Mặt nạ lọc độc than hoạt tính 2 mỏm, hàng Đài Loan BB618B2 | 65.000 |
Mặt nạ lọc độc than hoạt tính 1 mỏm, hàng Đài Loan BB618B1 | 50.000 |
Mặt nạ lọc độc than hoạt tính 1 mỏm, hàng Đài Loan BB618D1 | 47.000 |
Mặt nạ lọc độc than hoạt tính 2 mỏm, hàng Đài Loan BB618D2 | 62.000 |
Mặt nạ phòng độc 3M 6100 | 410.000 |
Mặt nạ phòng độc 3M-3200 | 185.000 |
Mặt nạ nửa mặt DOBU MASK DM8024 gồm phin lọc hữu cơ | 500.000 |
Mặt nạ phòng độc toàn phần Unix 5000 & 521 (Sorbent - Nga) | 1.680.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |